Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Leisure time – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Leisure time SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 11 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. abseiling

(n) /ˈæbseɪlɪŋ/

: môn leo núi bằng dây thừng

2. aerial shot

(n) /ˈeəriəl ʃɒt/

: cảnh phim được quay từ trên cao

3. all-weather

(adj) /ˌɔːl ˈweðə(r)/

: thích hợp mọi thời tiết

4. astronomy

(n) /əˈstrɒnəmi/

: thiên văn học

5. badge

(n) /bædʒ/

: huy hiệu

6. bodyboarding

(n) /ˈbɒdibɔːdɪŋ/

: môn nằm lướt sóng

7. bungee jumping

(n) /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/

: nhảy bungee (môn nhảy tự do từ trên cao xuống, có dây thừng co giãn buộc vào chân)

8. CFC

(n) /ˌsiː ef ˈsiː/

: chất chlorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon

9. choir

(n) /ˈkwaɪə(r)/

: nhóm hát, ca đoàn

10. deforestation

(n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

: nạn phá rừng

11. emission

(n) /ɪˈmɪʃn/

: khí thải

12. footage

(n) /ˈfʊtɪdʒ/

: cảnh phim

13. geocaching

(n) /ˈdʒiːəʊkæʃɪŋ/

: trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS, máy định vị và những manh mối được đăng trên ứng dụng geocaching

14. gluten-free

(adj) /ˈɡluːtn friː/

: không có gluten – hỗn hợp của hai loại protein là glutein và gliadin, thường được tìm thấy trong thành phần của lúa mạch đen, lúa mì

15. guilty

(adj) /ˈɡɪlti/

: cảm thấy có lỗi/ tội lỗi (vì đã làm điều sai/ đã không việc lẽ ra phải làm)

Tham khảo thêm:   Soạn bài Con đã lớn thật rồi (trang 22) Bài 2: Em đã lớn - Tiếng Việt lớp 3 Cánh diều Tập 1

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Leisure time – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *