Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Vietnam & ASEAN – i-Learn Smart World ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Vietnam & ASEAN SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Vietnam & ASEAN i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 11 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Vietnam & ASEAN

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. assistance (n) /əˈsɪstəns/ : sự giúp đỡ
2. association (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ : hội, hiệp hội
3. behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ : tư cách đạo đức, hành vi
4. bend (v) /bend/ : uốn cong
5. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
6. bloc (n) /blɒk/ : khối
7. brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ : sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm (n) /tʃɑːm/ : sự quyến rũ
9. charter (n) /ˈtʃɑːtə(r)/ : hiến chương
10. constitution (n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ : hiến pháp
11. delicate (adj) /ˈdelɪkət/ : mềm mại, thanh nhã
12. digest (v) /dɪˈdʒest/ : tiêu hóa
13. economic (adj) /ˌekəˈnɒmɪk/ : (thuộc về nền) kinh tế
14. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ : nền kinh tế
15. elongated (adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ : thon dài
16. external (adj) /ɪkˈstɜːnl/ : ở ngoài, bên ngoài
17. govern (v) /ˈɡʌvn/ : cao trị, cầm quyền
18. infectious (adj) /ɪnˈfekʃəs/ : lây nhiễm
19. inner (adj) /ˈɪnə(r)/ : bên trong
20. interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/ : sự can thiệp
21. legal (adj) /ˈliːɡl/ : pháp lý, hợp pháp
22. outer (adj) /ˈaʊtə(r)/ : bên ngoài
23. principle (n) /ˈprɪnsəpl/ : nguyên tắc
24. progress (n) /ˈprəʊɡres/ : tiến bộ
25. project (n) /ˈprɒdʒekt/ : đề án, dự án, kế hoạch
Tham khảo thêm:   Quyết định số 1303/QĐ-BYT Về việc thành lập 05 Đoàn thanh tra, kiểm tra và xét nghiệm lưu động về vệ sinh, an toàn thực phẩm

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Vietnam & ASEAN – i-Learn Smart World của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *