Phân phối chương trình Tiếng Anh 11 Friends Plus năm 2023 – 2204 giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình.
Phân phối chương trình tiếng Anh 11 Friends Plus là mẫu phân phối các kế hoạch học tập, các giáo trình, tài liệu giảng dạy và học tập, đề thi và bài tập cho các lớp học hoặc các khối lớp học. Vậy sau đây là mẫu kế hoạch dạy học tiếng Anh 11 Friends Plus mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án tiếng Anh 11 Friends Plus.
Phân phối chương trình tiếng Anh 11 Friends Plus
(3 Tiết/ Tuần x 35 tuần = 105 tiết)
WEEKS |
TOPICS |
LESSONS |
KNOWLEDGE |
PAGE |
FIRST SEMESTER |
||||
1 |
INTRODUCTION |
FIRST CLASS VOCABULARY |
Greetings – Class rules Talking about holidays |
8 |
GRAMMAR |
Review on Present Simple contrast |
9 |
||
VOCABULARY |
Adjectives |
10 |
||
2 |
UNIT 1 GENERATIONS |
GRAMMAR |
Review on Articles, will and be going to |
11 |
VOCABULARY |
Describing stages of life |
12 |
||
GRAMMAR |
Past Simple |
14 |
||
3 |
LISTENING |
Listening for intentions of speakers |
15 |
|
GRAMMAR |
Used to |
16 |
||
WORD SKILLs |
Phrasal verbs (1) |
17 |
||
4 |
READING |
Adolescence |
18 |
|
READING (Cont.) |
||||
SPEAKING |
Role-play |
20 |
||
5 |
WRITING |
A message |
21 |
|
CULTURE |
Ethnic groups in Viet Nam |
22 |
||
REVIEW 1 |
23 |
|||
6 |
UNIT 2 LEISURE TIME |
VOCABULARY |
Describing leisure activities |
24 |
GRAMMAR |
Present Perfect vs Past Simple |
26 |
||
LISTENING |
Listening for context of a dialogue |
27 |
||
7 |
GRAMMAR |
Present Perfect – Simple and Continuous |
28 |
|
WORD SKILLS |
Compound Nouns and Adjectives |
29 |
||
READING |
Field Games |
30 |
||
8 |
READING (Cont.) |
|||
SPEAKING |
Justifying opinions |
32 |
||
WRITING |
A blog post |
33 |
||
9 |
CULTURE |
More than a film |
34 |
|
REVIEW 2 |
35 |
|||
MID-TERM TEST (45 – 90 minutes) |
||||
10 |
UNIT 3 SUSTAINABLE HEALTH |
VOCABULARY |
Parts of the body |
36 |
GRAMMAR |
Speculating and predicting |
38 |
||
LISTENING |
Listening for specific information |
39 |
||
11 |
GRAMMAR |
Future Continuous and Future Perfect |
40 |
|
WORD SKILLS |
Word families |
41 |
||
READING |
Body clock |
42 |
||
12 |
READING (Cont.) |
|||
SPEAKING |
Describing photos |
44 |
||
WRITING |
An opinion essay |
45 |
||
13 |
CULTURE |
ASEAN sports |
46 |
|
REVIEW 3 |
47 |
|||
UNIT 4 HOME |
VOCABULARY |
Describing houses and homes |
48 |
|
14 |
GRAMMAR |
Comparison |
50 |
|
LISTENING |
Identifying paraphrases |
51 |
||
GRAMMAR |
Imaginary situations |
52 |
||
15 |
WORD SKILLS |
Do – Make – Take |
53 |
|
READING |
Alternative living |
54 |
||
READING (Cont.) |
||||
16 |
SPEAKING |
Making comparison and contrast of photos |
56 |
|
WRITING |
An email |
57 |
||
CULTURE |
Royal palaces |
58 |
||
17 |
REVIEW 4 |
59 |
||
REVIEW FOR FIRST- SEMESTER EXAM |
||||
18 |
FIRST-SEMESTER EXAM |
|||
SECOND SEMESTER |
||||
19 |
UNIT 5 TECHNOLOGY |
VOCABULARY |
Describing communication technology |
60 |
GRAMMAR |
Quantifiers |
62 |
||
LISTENING |
Distinguishing Facts – Opinions |
63 |
||
20 |
GRAMMAR |
must vs have to, modals in the past |
64 |
|
WORD SKILLS |
Adjective + preposition |
65 |
||
READING |
Clever machines |
66 |
||
21 |
READING (Cont.) |
|||
SPEAKING |
Photo comparison |
68 |
||
WRITING |
An internet forum post |
69 |
||
22 |
CULTURE |
Benjamin Franklin |
70 |
|
REVIEW 5 |
71 |
|||
UNIT 6 HIGH-FLYERS |
VOCABULARY |
Describing character |
72 |
|
23 |
GRAMMAR |
Cleft sentences |
74 |
|
LISTENING |
Identifying linking words and phrases |
75 |
||
GRAMMAR |
Gerunds, Perfect Gerunds, Perfect participles |
76 |
||
24 |
WORD SKILLS |
Phrasal verbs (2) |
77 |
|
READING |
Rachel Carson |
78 |
||
READING (Cont.) |
||||
25 |
SPEAKING |
Guided conversation |
80 |
|
WRITING |
A for and against essay |
81 |
||
CULTURE |
British public schools |
82 |
||
26 |
REVIEW 6 |
83 |
||
MID-TERM TEST (45-90 minutes) |
||||
27 |
UNIT 7 ARTISTS |
VOCABULARY |
Talking about the arts |
84 |
GRAMMAR |
The passive |
86 |
||
LISTENING |
Listening for implications and subtext |
87 |
||
GRAMMAR |
have something done |
88 |
||
28 |
WORD SKILLS |
Indefinite pronouns |
89 |
|
READING |
Graffiti’s softer side |
90 |
||
READING (Cont.) |
||||
29 |
SPEAKING |
Photo comparison and role play |
92 |
|
WRITING |
A school magazine entry |
93 |
||
CULTURE |
To he – Vietnamese craftwork |
94 |
||
30 |
REVIEW 7 |
95 |
||
UNIT 8 CITIES |
VOCABULARY |
Talking about cities |
96 |
|
GRAMMAR |
The third conditional |
98 |
||
31 |
LISTENING |
Identifying the context of a conversation |
99 |
|
GRAMMAR |
Participle and Infinitive clauses |
100 |
||
WORD SKILLS |
Verb patterns |
101 |
||
32 |
READING |
Cities in the future |
102 |
|
READING (Cont.) |
||||
SPEAKING |
Guided conversation |
104 |
||
33 |
WRITING |
A formal letter |
105 |
|
CULTURE |
The Mekong River |
106 |
||
REVIEW 8 |
107 |
|||
34 |
REVIEW FOR SECOND- SEMESTER EXAM |
|||
35 |
SECOND-SEMESTER EXAM |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 11 Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình Tiếng Anh 11 Friends Global của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.