Bạn đang xem bài viết ✅ Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Techcombank ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Wikihoc.com xin giới thiệu đến các bạn Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Techcombank được chúng tôi tổng hợp chi tiết, chính xác và đăng tải ngay sau đây. Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể nắm chắc được các biểu phí sử dụng dịch vụ của ngân hàng Techcombank một cách chi tiết, chính xác và tiện dụng nhất. Mời các bạn cùng tham khảo.

Biểu phí phát hành và sử dụng thẻ Techcombank

Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB

STT

Dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại phí

I

Code

GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN CÁ NHÂN

1

Mở và quản lý tài khoản

1.1

Mở tài khoản

1.1.1

CN11100

Số dư tối thiểu (phong tỏa khi mở mới tài khoản)

50,000VND

1.1.2

CN11101

Phí mở tài khoản tiền gửi thanh toán

Miễn phí

1.1.3

CN19103

Phí mở tài khoản ID số đẹp theo yêu cầu của KH

300,000 VND/ ID

1.2

Phí thiết lập tài khoản thấu chi/Nâng hạn mức thấu chi giữ nguyên thời hạn vay *

(Thu khi khách hàng mở mới/nâng hạn mức tài khoản thấu chi)

1.2.1

CN11105

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)

0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ)

100,000 VND

1.2.2

CN11107

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

100,000 VND

1.2.3

CN11106

Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ)

100,000 VND

1.3

Phí đóng tài khoản/gói tài khoản (chỉ thu khi tài khoản/gói tài khoản đóng trong vòng 12 tháng từ ngày mở)

1.3.1

CN11111

Tài khoản/Gói TK tiền gửi thanh toán VND (Miễn phí đối với các tài khoản trả lương chưa phát sinh giao dịch kể từ thời điểm mở)

50,000VND

1.3.2

CN11112

Tài khoản ngoại tệ

5 USD

1.4

Phí đóng hạn mức thấu chi trước hạn **

(Thu khi Khách hàng đóng hạn mức thấu chi trước thời điểm hết hạn hạn mức 30 ngày)

1.4.1

CN11115

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

200,000VND

C

1.4.2

CN11116

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

Miễn phí

1.5

Phí quản lý tài khoản

1.5.1

CN11121

Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của TK từ 2 triệu VNĐ trở lên)

9,900VND/tháng

1.5.2

CN11123

Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ không hoạt động > 6 tháng

29,900VND/ tháng

1.5.3

CN11122

Tài khoản ngoại tệ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của tài khoản từ 100 USD/100EUR/12,000JPY/200 AUD)

0.99 USD/tháng

1.5.4

CN11123

Tài khoản ngoại tệ không hoạt động > 6 tháng

1.99 USD/tháng

Miễnphíquảntàikhoản01nămđầudànhchonhữngkháchhàngđăngnhận lãitiếtkiệmquatàikhoảnthanhtoán/hoặckháchhàngchủthẻtíndụngVISA Techcombank (bao gồm cả khách hàng hiện hữu và khách hàng mở mới) có đăng ký mở mới lần đầu tài khoản thanhtoán

1.6

Phí quản lý tài khoản thấu chi (thu hàng tháng) ***(Đã bao gồm VAT)

1.6.1

CN11125

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

Hạn mức < 100 triệu đồng

50,000 VNĐ/tháng

100 triệu đồng ≤ Hạn mức < 400 triệu đồng

150,000 VNĐ/tháng

Hạn mức ≥ 400 triệu đồng

400,000 VNĐ/tháng

Giảm 50% phí quản lý tài khoản thấu chi cho CBNV đối với tất cả các hạn mức.

1.6.2

CN11126

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

Miễn phí

1.7

Phí tái cấp/gia hạn hạn mức thấu chi

(Nếu hết thời hạn hạn mức thấu chi mà khách hàng vẫn có nhu cầu được Ngân hàng xem xét tái cấp hạn mức thấu chi)

1.7.1

CN11131

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)

0.1% * hạn mức được cấp

100,000 VND

1.7.2

CN11132

Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

0.1% * hạn mức được cấp

100,000 VND

1.7.3

CN11107

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

100,000 VND

1.8

Phí cung cấp sao kê Tài khoản

1.8.1

CN11135

Khách hàng đăng ký lấy sổ phụ 1 lần/tháng

5,000VND/0.5USD/tháng

1.8.2

CN11136

Theo yêu cầu đột xuất (khách hàng lấy sổ phụ hàng ngày, in sổ phụ của tháng trước…)

10,000VND/1USD/tháng

1.8.3

CN11137

Gửi chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng cung cấp

20,000VND/tháng + phí chuyển phát nhanh

1.8.4

CN11138

Sao kê tài khoản qua Internet Banking

Miễn phí

1.9

Phí xác nhận số dư tài khoản thanh toán

1.9.1

CN11145

Bằng Tiếng Việt

50,000 VND/bản đầu tiên

10,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.9.2

CN11146

Bằng Tiếng Anh

100,000 VND/bản đầu tiên

50,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.10

CN31113

Phí duy trì tài khoản F@st Easy (Thu khi số dư trung bình tối thiểu < 100K/ tháng)

100,000VND/tháng

2

Giao dịch tiền mặt tại quầy

2.1

Nộp tiền mặt vào tài khoản VND

Miễn phí khi nộp tiền thanh toán nợ thẻ tín dụng và các khoản vay tại Techcombank

2.1.1

CN11201

Cùng tỉnh / TP nơi mở tài khoản

Miễn phí

2.1.2

CN11206

Khác tỉnh/ TP nơi mở tài khoản

0.03%

20,000VND

1,000,000 VND

2.2

CN11211

Nộp tiền vào tài khoản VND bằng Séc chuyển khoản

Miễn phí

2.3

Nộp tiền mặt vào tài khoản ngoại tệ (chỉ áp dụng đối với những khách hàng được

phép nộp tiền mặt ngoại tệ vào tài khoản)

B

2.3.1

USD

CN11215

Mệnh giá từ 50USD trở lên

0.15%

2USD

500 USD

CN11216

Mệnh giá dưới 50USD

0.25%

2USD

500 USD

2.3.2

CN11217

EUR

0.40%

2EUR

500EUR

2.3.3

CN11218

Các ngoại tệ khác

0.40%

2USD

500 USD

2.4

Rút tiền mặt từ tài khoản VND

2.4.1

CN11225

Rút cùng tỉnh/TP nơi mở tài khoản

Miễn phí

2.4.2

CN11227

Rút khác tỉnh/TP nơi mở tài khoản

0.03%

20,000VND

1,000,000VND

2.5

Rút tiền từ tài khoản ngoại tệ

Tham khảo thêm:   Thông tư số 49/2012/TT-BGDĐT Ban hành quy định về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo giáo viên Trung học phổ thông trình độ Đại học

Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Techcombank của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *