Bạn đang xem bài viết ✅ Quyết định 2353/QĐ-BTC Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy mới nhất ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Ngày 31/10/2023, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 2353/QĐ-BTC ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy.

Theo đó quy định chi tiết giá tính lệ phí trước bạ với các loại xe ô tô, xe máy trên thị trường bao gồm 07 Bảng:

– Bảng 1: Ô tô chở người từ 09 người trở xuống

  • Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu
  • Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước.

– Bảng 2: Ô tô pick up, ô tô tải van gồm:

  • Ô tô pick up, ô tô tải van nhập khẩu.
  • Ô tô pick up, ô tô tải van sản xuất, lắp ráp trong nước.

– Bảng 3: Ô tô chở người từ 10 người trở lên.

– Bảng 4: Ô tô vận tải hàng hóa (trừ ô tô pickup, ô tô tải van)

– Bảng 5: Ô tô sản xuất trước năm 2000

– Bảng 6: Xe máy gồm:

  • Xe máy nhập khẩu.
  • Xe máy sản xuất, lắp ráp trong nước.

BỘ TÀI CHÍNH
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 2353/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH 2353/QĐ-BTC

BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15/01/2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20/4/2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 2188/QĐ-BTC ngày 10/10/2023 về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại ô tô, xe máy.

Điều 2. Quyết định này bãi bỏ Quyết định số 618/QĐ-BTC ngày 09/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy; các Quyết định số 1112/QĐ-BTC ngày 28/6/2019, Quyết định số 2064/QĐ-BTC ngày 25/10/2019, Quyết định 452/QĐ-BTC ngày 31/03/2020 và Quyết định số 1238/QĐ-BTC ngày 21/08/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 618/QĐ-BTC ngày 09/4/2019.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 06/11/2023.

Điều 4. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế, Chi cục thuế khu vực trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./

Tham khảo thêm:   Đề thi học sinh giỏi lớp 9 THCS tỉnh Đăk Nông năm học 2010 - 2011 môn Toán Sở GD&ĐT Đăk Nông

Nơi nhận:
– Như Điều 4;

– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
– Tòa án nhân dân tối cao;
– Kiểm toán nhà nước;
– UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
– HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các tỉnh,
TP trực thuộc TW;
– Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
– Công báo;
– Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính,
Cục Quản lý công sản, Tổng cục thuế;
– Các đơn vị thuộc Bộ;
– Lưu: VT. TCT (VT. DNNCN).

TUQ. BỘ TRƯỞNG
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ

Mai Xuân Thành

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY

(Kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 của Bộ Tài chính)

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

ABARTH

695 RAVALE

1,4

4

2.284.000.000

2

ACURA

ILX HYBRID

1,5

7

1.544.000.000

3

ACURA

ILX PREMIUM

2,4

5

2.142.000.000

4

ACURA

MDX

3,5

7

1.400.000.000

5

ACURA

MDX

3,7

7

2.369.000.000

6

ACURA

MDX ADVANCE

3,4

7

2.369.000.000

7

ACURA

MDX ADVANCE

3,7

7

3.018.000.000

8

ACURA

MDX ADVANCE ENTERTAINMENT

3,7

7

3.018.000.000

9

ACURA

MDX BASE

3,7

7

1.758.000.000

10

ACURA

MDX SH AWD ADVANCE ENTERTAINMENT

3,5

7

3.054.000.000

11

ACURA

MDX SPORT

3,7

7

1.850.000.000

12

ACURA

MDX TECHNOLOGY

3,7

7

2.492.000.000

13

ACURA

MDX TECHNOLOGY ENTERTAINMENT

3,7

7

2.280.000.000

14

ACURA

MDX TOURING

3,5

7

2.090.000.000

15

ACURA

RDX

2,3

5

1.550.000.000

16

ACURA

RDX

2,3

7

1.817.000.000

17

ACURA

RDX TECHNOLOGY

2,3

5

1.817.000.000

18

ACURA

RDX TURBO

2,3

5

1.817.000.000

19

ACURA

RL

3,5

5

2.470.000.000

20

ACURA

RL

3,7

5

2.470.000.000

21

ACURA

RL TECHNOLOGY

3,5

7

2.290.000.000

22

ACURA

TL

3,2

5

1.590.000.000

23

ACURA

TL

3,5

5

1.800.000.000

24

ACURA

TSX

2,4

5

1.310.000.000

25

ACURA

ZDX

3,7

5

3.030.000.000

26

ACURA

ZDX ADVANCE

3,7

5

3.030.000.000

27

ACURA

ZDX TECHNOLOGY

3,7

5

2.865.000.000

28

ALFA ROMEO

159 2.2 JTS

2,2

5

1.650.000.000

29

ALFA ROMEO

4C LAUNCH EDITION

1,8

2

3.118.000.000

30

ALFA ROMEO

BRERA

3,2

4

2.300.000.000

31

ALFA ROMEO

GT

2,0

5

1.050.000.000

32

ALFA ROMEO

SPIDER 2.2JTS

2,2

2

1.650.000.000

33

ASTON MARTIN

DB11 V8 COUPE

4,0

4

14.678.900.000

34

ASTON MARTIN

DB11 V8 COUPE (A)

4,0

4

18.799.000.000

35

ASTON MARTIN

DB9

5,9

4

15.576.000.000

36

ASTON MARTIN

DB9 COUPE

6,0

4

17.897.000.000

37

ASTON MARTIN

DB9 VOLANTE

5,9

4

16.179.000.000

38

ASTON MARTIN

DB9 VOLANTE CONVERTIBLE

6,0

4

21.730.000.000

39

ASTON MARTIN

DBS COUPE

6,0

2

24.876.000.000

40

ASTON MARTIN

DBX (G)

4,0

5

16.799.000.000

41

ASTON MARTIN

DBX707 (G)

4,0

5

22.000.000.000

42

ASTON MARTIN

RAPIDE

5,9

4

17.629.000.000

43

ASTON MARTIN

RAPIDE S

5,9

4

17.127.000.000

44

ASTON MARTIN

V8 VANTAGE COUPE

4,3

2

9.836.000.000

45

ASTON MARTIN

VANQUISH

5,9

2

23.882.000.000

46

ASTON MARTIN

VANTAGE COUPE

4,0

2

13.800.000.000

47

ASTON MARTIN

VANTAGE COUPE (C)

4,0

2

11.000.000.000

48

ASTON MARTIN

VANTAGE ROADSTER

4,3

2

10.237.000.000

49

ASTON MARTIN

VANTAGE ROADSTER

4,7

2

10.237.000.000

50

AUDI

8 4.2 QUATTRO

4,2

5

4.120.000.000

51

AUDI

80 E2IO

2,0

4

804.000.000

52

AUDI

A1

1,4

4

871.000.000

53

AUDI

A1 1.4TFSI

1,4

5

958.000.000

54

AUDI

A1 SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE

1,0

5

849.000.000

55

AUDI

A1 SPORTBACK 1.0 TFSI ULTRA SLINE

1,0

5

1.100.000.000

56

AUDI

A1 SPORTBACK 1.4 TFSI

1,4

4

995.000.000

57

AUDI

A1 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE

1,4

4

1.128.000.000

58

AUDI

A3

1,6

5

800.000.000

59

AUDI

A3

2,0

5

1.230.000.000

60

AUDI

A3 1.4 TFSI SLINE

1,4

5

1.825.000.000

61

AUDI

A3 1.8 TFSI

1,8

5

1.220.000.000

62

AUDI

A3 2.0T PREMIUM

2,0

5

1.230.000.000

63

AUDI

A3 2.0T SPORT

2,0

5

1.230.000.000

64

AUDI

A3 LIMOUSINE

1,4

5

1.540.000.000

65

AUDI

A3 QUATTRO

2,0

5

1.230.000.000

66

AUDI

A3 SPORTBACK

1,4

5

1.337.000.000

67

AUDI

A3 SPORTBACK 1.4 TFSI

1,4

5

1.825.000.000

68

AUDI

A3 SPORTBACK 14 TFSI SLINE

1,4

5

1.825.000.000

69

AUDI

A3 SPORTBACK 1.4T

1,4

5

1.825.000.000

70

AUDI

A3 SPORTBACK SPORT 1.4 TFSI ULTRA (8VFBCG)

1,4

5

1.450.000.000

71

AUDI

A3 SPORTBACK TFSI

1,2

5

1.235.000.000

72

AUDI

A3 T WITH DSG

3,2

5

1.660.000.000

73

AUDI

A4

1,8

4

1.445.000.000

74

AUDI

A4

1,8

5

1.445.000.000

75

AUDI

A4

1,9

5

1.445.000.000

76

AUDI

A4

2,0

4

1.770.000.000

77

AUDI

A4 (WAUSF78K)

2,0

5

1.770.000.000

78

AUDI

A4 1.8TFSI

1,8

5

1.445.000.000

79

AUDI

A4 1.8T

1,8

5

1.445.000.000

80

AUDI

A4 1.8T CABRIOLET

1,8

4

1.445.000.000

81

AUDI

A4 2.0 TDI

2,0

5

1.770.000.000

82

AUDI

A4 2.0 TFSI QUATTRO

2,0

5

1.770.000.000

83

AUDI

A4 2.0 TFSI ULTRA (8W2BDG)

2,0

5

1.535.000.000

84

AUDI

A4 2.0 TFSI ULTRA S LINE (8W2BDG)

2,0

5

1.535.000.000

85

AUDI

A4 2.0T

2,0

5

1.770.000.000

86

AUDI

A4 2.0T CABRIOLET

2,0

4

1.990.000.000

87

AUDI

A4 2.0T PREMIUM

2,0

5

1.770.000.000

88

AUDI

A4 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

5

1.770.000.000

89

AUDI

A4 2.0T PRESTIG

2,0

5

1.987.000.000

90

AUDI

A4 2.0T QUATTRO

2,0

5

1.770.000.000

91

AUDI

A4 2.0T QUATTRO CABRIOLET

2,0

4

1.990.000.000

92

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PREMIUM

2,0

5

1.770.000.000

93

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

5

1.990.000.000

94

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PRESTIGE

2,0

5

1.987.000.000

95

AUDI

A4 3.2 QUATTRO

3,2

5

1.830.000.000

96

AUDI

A4 AVANT QUATTRO

3,2

5

1.820.000.000

97

AUDI

A4 CABRIOLET

1,8

4

1.445.000.000

98

AUDI

A4 CABRIOLET 2.0T

2,0

4

1.990.000.000

99

AUDI

A4 CABRIOLET 2.0T QUATTRO

2,0

4

1.990.000.000

100

AUDI

A4 CABRIOLET QUATTRO

1,8

4

1.445.000.000

101

AUDI

A4 QUATTRO WITH TIPTRONIC

2,0

5

1.540.000.000

102

AUDI

A5

3,2

4

1.900.000.000

103

AUDI

A5 2.0T CABRIOLET PRESTIGE

2,0

4

2.545.000.000

104

AUDI

A5 2.0T QUATTRO

2,0

4

2.040.000.000

105

AUDI

A5 2.0T QUATTRO CABRIOLET

2,0

4

2.545.000.000

106

AUDI

A5 2.0T SPORTBACK QUATTRO

2,0

5

1.850.000.000

107

AUDI

A5 3.2 COUPE

3,2

4

1.930.000.000

108

AUDI

A5 3.2 QUATTRO

3,2

4

1.930.000.000

109

AUDI

A5 CABRIOLET 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

4

2.074.000.000

110

AUDI

A5 CABRIOLET 2.0T QUATTRO PRESTIGE

2,0

4

2.545.000.000

111

AUDI

A5 CABRIOLET QUATTRO 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

4

2.545.000.000

112

AUDI

A5 CABRIOLET QUATTRO PRESTIGE 2.0T

2,0

4

2.545.000.000

113

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

4

2.077.000.000

114

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

5

2.077.000.000

115

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PRESTIGE SLINE

2,0

4

1.937.000.000

116

AUDI

A5 COUPE QUATTRO 2.0T PRESTIGE

2,0

4

1.937.000.000

117

AUDI

A5 COUPE QUATTRO 2.0T SLINE

2,0

4

2.608.000.000

118

AUDI

A5 COUPE WITH TIPTRONIC

3,2

5

1.960.000.000

119

AUDI

A5 COUPE 1.8T SL

1,8

4

1.622.000.000

120

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI

2,0

4

2.648.000.000

121

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI

2,0

5

2.648.000.000

122

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO

2,0

4

2.648.000.000

123

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO (F5ABAY)

2,0

5

2.380.000.000

124

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO SLINE

2,0

5

2.648.000.000

125

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI SLINE

2,0

4

2.648.000.000

126

AUDI

A5 SPORTBACK TFSI SLINE

2,0

5

2.648.000.000

127

AUDI

A6

1,8

5

2.120.000.000

128

AUDI

A6

2,0

5

2.120.000.000

129

AUDI

A6

2,4

5

2.438.000.000

130

AUDI

A6

2,8

5

2.438.000.000

131

AUDI

A6

3,1

5

3.040.000.000

132

AUDI

A6

3,2

5

3.040.000.000

133

AUDI

A6 2.0 TFSI

2,0

5

2.120.000.000

134

AUDI

A6 2.0T

2,0

5

2.120.000.000

135

AUDI

A6 2.0T SLINE

2,0

5

2.120.000.000

136

AUDI

A6 2.7 TDI QUATTRO

2,7

5

2.000.000.000

137

AUDI

A6 2.8

2,8

5

2.438.000.000

138

AUDI

A6 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

139

AUDI

A6 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

140

AUDI

A6 3.0T QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

141

AUDI

A6 3.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

5

3.040.000.000

142

AUDI

A6 3.0T QUATTRO PRESTIGE

3,0

5

3.040.000.000

143

AUDI

A6 3.2 QUATTRO

3,1

5

3.040.000.000

144

AUDI

A6 AVANT FSI

3,1

5

3.040.000.000

145

AUDI

A6 AVANT TDI

2,0

5

2.120.000.000

146

AUDI

A6 PREMIUM PLUS

2,0

5

2.120.000.000

147

AUDI

A6 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

5

3.040.000.000

148

AUDI

A6 S LINE

2,0

5

2.120.000.000

149

AUDI

A6 TFSI 3.0

3,0

5

3.040.000.000

150

AUDI

A6 WITH TIPTRONIC

4,2

5

3.360.000.000

151

AUDI

A7 3.0T QUATTRO

3,0

4

3.427.000.000

152

AUDI

A7 3.0T SPORTBACK QUATTRO PRESTIGE

3,0

4

3.427.000.000

153

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

5

3.427.000.000

154

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO (4GF02Y)

3,0

4

2.890.000.000

155

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0T QUATTRO PREMIUM

3,0

4

3.427.000.000

156

AUDI

A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y)

3,0

5

3.600.000.000

157

AUDI

A7 SPORTBACK QUATTRO

3,0

4

3.150.000.000

158

AUDI

A7 SPORTBACK TFSI QUATTRO

3,0

4

3.427.000.000

159

AUDI

A8

4,2

5

5.850.000.000

160

AUDI

A8 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

4.480.000.000

161

AUDI

A8 3.2 QUATTRO

3,1

5

5.370.000.000

162

AUDI

A8 4.2 QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

163

AUDI

A8 4.2 TDI QUATTRO

4,1

4

5.850.000.000

164

AUDI

A8 4.2 TDI QUATTRO

4,1

5

5.850.000.000

165

AUDI

A8 55TFSI QUATTRO (4N20DA)

3,0

5

5.709.000.000

166

AUDI

A8L

4,2

5

3.560.000.000

167

AUDI

A8L 3.0 TDI QUATTRO (4HL01A)

3,0

5

4.217.600.000

168

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

4

5.380.000.000

169

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO (4HL01A)

3,0

5

4.400.000.000

170

AUDI

A8L 3.0T QUATTRO

3,0

4

5.380.000.000

171

AUDI

A8L 3.0T QUATTRO

3,0

5

5.380.000.000

172

AUDI

A8L 3.2 QUATTRO

3,1

4

5.370.000.000

173

AUDI

A8L 4.0 TFSI QUATTRO

4,0

4

5.850.000.000

174

AUDI

A8L 4.0 TFSI QUATTRO

4,0

5

5.850.000.000

175

AUDI

A8L 4.2 FSI QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

176

AUDI

A8L 4.2 QUATTRO

4,2

4

5.850.000.000

177

AUDI

A8L 4.2 QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

178

AUDI

A8L 4.2 TDI QUATTRO

4,1

5

5.850.000.000

179

AUDI

A8L 4.2 TFSI

4,2

5

5.850.000.000

180

AUDI

A8L TFSI W12 QUATTRO

6,3

4

6.561.000.000

181

AUDI

A8L W12 QUATTRO

6,0

4

5.720.000.000

182

AUDI

A8L W12 QUATTRO

6,3

4

7.045.000.000

183

AUDI

A8L WB TDI QUATTRO

3,0

5

5.292.000.000

184

AUDI

ALLROAD 2.7T QUATTRO

2,7

5

1.200.000.000

185

AUDI

AUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 PLUS TFSI (8WCBDG)

2,0

5

1.990.000.000

186

AUDI

AUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 TFSI (8WCBDG)

2,0

5

1.600.000.000

187

AUDI

AUDI A4 SEDAN S LINE 45 TFSI QUATTRO (8WCC3Y)

2,0

5

2.080.000.000

188

AUDI

AUDI A6 1.8 TFSI (4GC06G)

1,8

5

2.260.000.000

189

AUDI

AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G)

2,0

5

2.520.000.000

190

AUDI

AUDI A7 SPORTBACK 45 TFSI (4KA07G)

3,0

5

3.050.000.000

191

AUDI

AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y)

3,0

5

3.600.000.000

192

AUDI

AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA)

3,0

5

6.350.000.000

193

AUDI

AUDI A8L 55 PREMIUM TFSI QUATTRO (4NL0DA)

3,0

4

6.650.000.000

194

AUDI

AUDI A8L 55 TFSI QUATTRO (4NL0DA)

3,0

5

5.850.000.000

195

AUDI

AUDI Q2 35 TFSI (GAGACW)

1,4

5

1.680.000.000

196

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.450.000.000

197

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 30 TFSI (GABCNG)

1,0

5

1.460.000.000

198

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI

1,4

5

1.610.000.000

199

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.450.000.000

200

AUDI

AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW)

1,4

5

1.505.000.000

201

AUDI

AUDI Q3 ADVANCED 35 TFSI (F3BBCX)

1,4

5

1.750.000.000

202

AUDI

AUDI Q3 S LINE 35 TFSI (F3BCCX)

1,4

5

2.165.000.000

Tham khảo thêm:   Đề thi học sinh giỏi tỉnh Bắc Ninh năm 2012 - 2013 môn Địa lí lớp 12 (Có đáp án) Sở GD&ĐT Bắc Ninh

……………..

Tải file tài liệu để xem thêm Quyết định 2353/QĐ-BTC

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Quyết định 2353/QĐ-BTC Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy mới nhất của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *