Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Từ vựng Từ vựng Something new to watch – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Something new to watch chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 12 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo – Family and Friends 5 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Something new to watch
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Cartoon | n | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Channel | n | /ˈtʃæn.əl/ | Kênh |
Clever | adj | /ˈklev.ər/ | Khéo léo, lanh lợi |
Dream | v | /driːm/ | Mơ, nghĩ ngợi về |
DVD | n | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa vi-đê-ô kĩ thuật số |
Meet | v | /miːt/ | Gặp gỡ |
Movie star | n | /ˈmuː.vi ˌstɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
Quiz program | n | /kwɪz ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình đố vui |
Remote control | n | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Dụng cụ điều khiển từ xa |
Singer | n | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
Smartphone | n | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
Tablet | n | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Team | n | /tiːm/ | Đội, nhóm |
TV show | n | /ˌtiːˈviː ʃəʊ/ | Chương trình truyền hình |
Video game | n | /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ | Trò chơi điện tử |
Win | v | /wɪn/ | Thắng |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Từ vựng Từ vựng Something new to watch – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.