Phân phối chương trình Giáo dục thể chất 9 Cánh diều năm 2024 – 2025 giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học 35 tuần cho trường của mình.
Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất lớp 9 Cánh diều được thực hiện từ năm học 2024 – 2025 theo hướng chuẩn kiến thức, kỹ năng của Chương trình giáo dục phổ thông mới. Sau khi giáo viên xây dựng và thực hiện phân phối chương trình chi tiết, trình tổ chuyên môn duyệt. Bên cạnh đó quý thầy cô tham khảo thêm: kế hoạch dạy học môn Ngữ văn 9 sách Cánh diều, kế hoạch dạy học Ngữ văn 9 Cánh diều, bộ sách giáo khoa lớp 9 Cánh diều.
Phân phối chương trình Giáo dục thể chất 9 Cánh diều
SỞ GD&ĐT……… TRƯỜNG THCS………. ————————– |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP 9 MÔN: GIÁO DỤC THỂ CHẤT Năm học: 2024 – 2025 |
MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9
BỘ SÁCH CÁNH DIỀU
Tiết | Nội dung | Ghi chú |
1 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
2 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
3 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
4 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
5 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
6 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
7 | Thể thao tự chọn | Tuỳ chọn 1 trong 3 chủ đề |
8 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
9 | Thể thao tự chọn | |
10 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
11 | Thể thao tự chọn | |
12 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
13 | Thể thao tự chọn | |
14 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
15 | Thể thao tự chọn | |
16 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
17 | Thể thao tự chọn | |
18 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
19 | Thể thao tự chọn | |
20 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
21 | Thể thao tự chọn | |
22 | Bài tập thể dục | |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
23 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Bài tập thể dục | ||
24 | Thể thao tự chọn | |
25 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | ||
26 | Thể thao tự chọn | |
27 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | ||
28 | Thể thao tự chọn | |
29 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | ||
30 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Thể thao tự chọn | ||
31 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Chạy cự li trung bình | ||
32 | Thể thao tự chọn | |
Chạy cự li trung bình | ||
33 | Chạy cự li ngắn (100 m) | |
Chạy cự li trung bình | ||
34 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li ngắn (100 m) | ||
35 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được giữa kì |
Thể thao tự chọn | ||
36 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
37 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
38 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
39 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
40 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
41 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
42 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
43 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
44 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
45 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
46 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li trung bình | ||
47 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
48 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
49 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
50 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
51 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
52 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
53 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
54 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
55 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
56 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Chạy cự li trung bình | ||
57 | Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | |
Thể thao tự chọn | ||
58 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng | ||
59 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
60 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
61 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
62 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
63 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
64 | Chạy cự li trung bình | |
Thể thao tự chọn | ||
65 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li trung bình | ||
66 | Thể thao tự chọn | |
67 | Thể thao tự chọn | |
68 | Thể thao tự chọn | |
69 | Thể thao tự chọn | |
70 | Đánh giá kết quả học chủ đề | Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Thể thao tự chọn, Chạy cự li trung bình |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Giáo dục thể chất 9 sách Cánh diều Chương trình môn GDTC lớp 9 năm 2024 – 2025 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.